Các dấu mốc quan trọng nhất trong lịch sử báo chí và truyền thông thế giới
(Nguyễn Bùi Khiêm) Marcel Danesi là giáo sư chuyên ngành
ký hiệu học trường Đại học Toronto.
Ông là tác giả của nhiều ấn phẩm liên quan đến các lĩnh vực truyền thông và văn
hóa. Các ấn phẩm gần đây của ông như: Brands (2006), Popular Culture:
Introductory Perspectives (2007), and The Quest for Meaning: A Guide to
Semiotic Theory and Practice (2007). Ông
hiện đang là Tổng biên tập Tạp chí Semiotica. Ông
cũng là thành viên của Hội Hoàng
gia Canada.
Cuốn Dictionary of Media and Communications
của Marcel Danesi được M.E. Sharpe xuất bản năm 2008 là một cuốn từ điển rất có
giá trị (theo cá nhân người viết), cuốn sách cung cấp cho độc giả một kho tri
thức tổng quan nhất về các thuật ngữ, khái niệm cũng như các sự kiện gắn liền
với lĩnh vực thông tin, truyền thông và những nội dung liên quan. Đây là cơ sở
lý thuyết và tài liệu hữu ích đối với các bạn đang làm nghiên cứu về báo chí và
truyền thông.
Để giới thiệu sơ lược với
các bạn về cuốn sách này, chúng tôi xin đưa lên đây những dấu mốc quan trọng
nhất gắn liền với lịch sử hình thành và phát triển của lĩnh vực thông tin và
truyền thông: “Bảng tổng hợp này được xây dựng dựa theo dòng chảy của thời
gian để lựa chọn theo những sự kiện nhằm đánh dấu những dấu mốc quan trọng nhất
của lịch sử thông tin và truyền thông” (Marcel Danesi).
(Một series bài về các dấu mốc gắn liền với sự hình thành và phát triển của báo chí và truyền thông thế giới được chúng tôi lược dịch từ cuốn Từ điển này, do trình độ dịch thuật và kiến thức còn nhiều hạn chế, mong các bạn thông cảm. Các thuật ngữ chuyên ngành các bạn quan tâm và có nhu cầu tra cứu, xin liên hệ với chúng tôi).
Sách và tạp chí
Thời gian
|
Sự kiện
|
2400 (TCN)
|
Người dân sông Nile đã biết
cách chế ra giấy viết được làm từ
cây lau sậy.
|
350 (SCN)
|
Những cuốn sách bằng da (parchment
pages) với những ký hiệu (hình thức ban đầu của chữ
viết) đã được những người La Mã ra.
|
600
|
Những bản thảo trang
trí bằng
những hình vẽ được tạo ra bởi nhà truyền giáo (chủ yếu là tăng ni).
|
700
|
Thương
nhân người Ả Rập bắt đầu có hoạt động buôn bán giấy sang các nước phương Tây.
|
1000
|
Những khuôn chữ bằng đất sét được phát minh ở Trung Quốc.
|
1234
|
Những khuôn chữ bằng kim
loại được phát minh ở Korea.
|
1453
|
Johannes Gutenberg sáng chế ra máy
in sử dụng khuôn chữ cho phép in hàng loạt cuốn
sách.
|
1455
|
Kinh
Thánh Gutenberg là một trong những cuốn sách đầu tiên được xuất bản với công nghệ in mới.
|
1602
|
Bodlian là thư viện đầu tiên được
thành lập.
|
1640
|
The Bay Psalm Book là một
trong những cuốn sách đầu tiên được xuất bản ở Mỹ, được in ở Boston.
|
1731
|
The Gentleman’s Magazine là
trong những tạp chí đầu tiên dành cho quý ông, được
xuất bản ở Anh.
|
1732
|
Cuốn Poor Richard's
Almanack của
Benjamin Franklin được phát hành.
|
1741
|
Colonial
magazines
là cuốn tạp chí đầu tiên xuất hiện ở Boston và
Philadelphia
(Mỹ).
|
1751
|
Bách
khoa toàn thư đầu tiên được phát hành bởi các học giả người Pháp.
|
1790
|
Luật
bản quyền đầu tiên của Mỹ được thông qua. Nhà xuất bản bắt đầu phát triển.
|
1821
|
The Saturday Evening Post được phát hành, trở thành tạp chí đầu tiên hướng đến
độc giả là phụ nữ.
|
1830
|
Sarah Josepha
Hales trở thành
biên tập viên đầu tiên của
Tạp chí Godey’Lady, là tạp chí đầu tiên của
những phụ nữ cách tân
(modern women’s magazine)
|
1846
|
Máy in dạng trống được phát minh tại Mỹ. Tuần báo Harper’s
Weekly bắt đầu phát hành.
|
1860s
|
Các tiểu thuyết rẻ tiền (dime novel) (chất liệu hư cấu) trở
thành một sản phẩm văn hóa đại chúng.
|
1879
|
Luật Bưu chính năm 1879 (The Postal Act of 1879) cắt giảm phí bưu chính cho các tạp chí cho phép việc phân phối tạp chí phát triển mạnh.
|
1880s
|
Kỹ thuật in Linotype và offset lithography cho
phép giảm thiểu chi phí in ấn và xuất bản phẩm.
|
1900
|
Tạp chí (muckraking)
bắt đầu phát triển rất mạnh.
|
1909
|
Luật Bản quyền năm
1909 (The Copyright Act of 1909) được thông qua.
|
1922
|
Tạp chí Reader’s
Digest được
phát hành.
|
1923
|
Tạp chí Time được
sáng lập bởi
Henry Luce, bắt đầu phát hành.
|
1936
|
Tạp chí Life bắt đầu phát hành.
|
1939
|
Robert de Graaf introduces Pocket Books, America’s
first paperbacks.
|
1953
|
Tạp chí TV
Guide được phát hành, là dấu hiệu đầu tiên chỉ ra rằng phương tiện truyền thông khác nhau đã bắt đầu hội
tụ.
|
1954
|
Sports Illustrated begins publication
|
1960s
|
Công nghệ sắp chữ dựa trên máy tính được đưa vào sử dụng.
|
1967
|
Giới chơi nhạc rock and roll có tạp chí riêng của
mình với tên gọi Rolling Stone.
|
1969
|
Tờ Saturday Evening Post phải buông xuôi (succumbs) trước
những đối thủ cạnh tranh trong ngành.
|
1971
|
Những cửa hàng xuyên quốc gia đầu tiên được mở ở Ann Arbor. Hiệu
sách và chuỗi siêu thị bắt đầu mọc
lên trên khắp nước Mỹ ngay sau đó.
|
1974
|
Tờ People bắt đầu được phát hành.
|
1980s
|
Máy
tính để bàn bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực xuất bản.
|
1995
|
Amazon.com được thiết lập, nhưng đến tận năm 2002 nó mới kiếm được lợi nhuận đầu tiên
|
1998
|
Đạo
luật Bản quyền hạn mở rộng kỹ thuật số Thiên
niên kỷ (The Digital Millennium Copyright Term Extension Act) được thông qua.
|
2000s
|
Microsoft
và Adobe bắt đầu thực hiện cuốn sách trực tuyến (e-book). Sau đó các hình thức và thể loại tạp chí phát
hành trực tuyến khác (e-zines,
e-toons) cũng bắt đầu gia tăng nhanh chóng.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét